--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữ lễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữ lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ lễ
+
Observe etiquette
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ lễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giữ lễ"
:
già láo
giải lao
giao lưu
giẻ lau
giò lụa
gió lào
gió lùa
giờ lâu
giữ lại
giữ lễ
more...
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
giữ lễ
:
Observe etiquette
+
unsated
:
chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)
+
nghẽn
:
BlockĐường sá bị nghẽn vì lụtThe roads were blocked by floods